Chinese to Vietnamese

How to say 不习惯 in Vietnamese?

Không được sử dụng để

More translations for 不习惯

习不习惯  🇨🇳🇬🇧  Not used to it
我不习惯  🇨🇳🇬🇧  Im not used to it
看不习惯  🇨🇳🇬🇧  I cant look used to it
习惯  🇨🇳🇬🇧  Habit
你会不习惯  🇨🇳🇬🇧  Youre not used to it
有点不习惯  🇨🇳🇬🇧  A little unaccustomed
不好的习惯  🇨🇳🇬🇧  Bad habits
我吃不习惯  🇨🇳🇬🇧  Im not used to eating
好习惯  🇨🇳🇬🇧  Good habits
习惯了  🇨🇳🇬🇧  Get used to it
习惯吃  🇨🇳🇬🇧  Get used to eating
习惯于  🇨🇳🇬🇧  Get used to it
我习惯  🇨🇳🇬🇧  Im used to it
很不好的习惯  🇨🇳🇬🇧  Very bad habits
可能你还不习惯  🇨🇳🇬🇧  Maybe youre not used to it
你这个习惯不好  🇨🇳🇬🇧  Youre not in a good habit
在这里不习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you get used to it here
我真的不能习惯  🇨🇳🇬🇧  I really cant get used to it
吃不习惯泰国菜  🇨🇳🇬🇧  Im not used to Thai food
个人习惯  🇨🇳🇬🇧  Personal habits

More translations for Không được sử dụng để

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not