还有货看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any more to see | ⏯ |
再看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see | ⏯ |
可以再发一张照片看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send another photo | ⏯ |
想来看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to see it | ⏯ |
想再看看标间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to see the booth again | ⏯ |
你再来一次,我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll do it again, Ill see | ⏯ |
我再看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see | ⏯ |
发我看看可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a look, okay | ⏯ |
我看起来还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I look all right | ⏯ |
还有些新款我也发给您看看 🇨🇳 | 🇬🇧 There are some new models I also send you to see | ⏯ |
看看她还活着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 See if shes alive | ⏯ |
您还是下来看看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better take a look | ⏯ |
来看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see | ⏯ |
我再去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check it out again | ⏯ |
我想再看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see it again | ⏯ |
能发张自拍看看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take a selfie | ⏯ |
明天早晨再上来看一看,明天早上我再上来看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a look tomorrow morning, and Ill have a look tomorrow morning | ⏯ |
是看发热吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a fever | ⏯ |
先发我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a look first | ⏯ |
发给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Send it to me for a look | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |