Chinese to Vietnamese

How to say 去唱歌了 in Vietnamese?

Đi hát

More translations for 去唱歌了

唱歌  🇨🇳🇬🇧  sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
唱歌  🇨🇳🇬🇧  Sing
歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
唱歌的唱  🇨🇳🇬🇧  Sing
我来唱歌了  🇨🇳🇬🇧  Im singing
我们要去唱歌  🇨🇳🇬🇧  Were going to sing
歌唱家  🇨🇳🇬🇧  singer
在歌唱  🇨🇳🇬🇧  Singing
在唱歌  🇨🇳🇬🇧  Singing
你唱歌  🇨🇳🇬🇧  You sing
唱首歌  🇨🇳🇬🇧  Sing a song
唱歌课  🇨🇳🇬🇧  Singing lessons
爱唱歌  🇨🇳🇬🇧  Love to sing
唱歌好  🇨🇳🇬🇧  Its good to sing
唱歌者  🇨🇳🇬🇧  Singer
唱歌的  🇨🇳🇬🇧  Singing
唱歌儿  🇨🇳🇬🇧  Singing
今天晚上去唱歌  🇨🇳🇬🇧  Go sing this evening
会唱歌就能说了  🇨🇳🇬🇧  Can sing and you can say

More translations for Đi hát

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me