Chinese to Vietnamese

How to say 现在没有呢 in Vietnamese?

Không phải bây giờ

More translations for 现在没有呢

现在还没有呢,将来会有  🇨🇳🇬🇧  Not yet, and there will be in the future
现在没有  🇨🇳🇬🇧  Not now
现在没有现金  🇨🇳🇬🇧  Theres no cash right now
现在呢  🇨🇳🇬🇧  What now
现在有没有WIFI  🇨🇳🇬🇧  Is there WIFI now
现在没有货  🇨🇳🇬🇧  Theres no stock now
现在没有人  🇨🇳🇬🇧  Now there is no one
现在没有版  🇨🇳🇬🇧  There is no version
他现在没有  🇨🇳🇬🇧  He doesnt have one now
没有了,现在没有了  🇨🇳🇬🇧  No, not now
我现在没有现金  🇨🇳🇬🇧  I dont have any cash right now
怎么现在还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  Why arent you sleeping yet
你到现在还没睡呢  🇨🇳🇬🇧  You havent slept yet
现在给我说李林是没现在呢  🇨🇳🇬🇧  Now tell me li Lin is not now
WIFI的有WIFI现在呢  🇨🇳🇬🇧  WIFI has WIFI now
你现在有没有空  🇨🇳🇬🇧  Are you free now
我们现在没有现货  🇨🇳🇬🇧  We dont have any stock right now
现在没有问题  🇨🇳🇬🇧  Now theres no problem
现在没有工作  🇨🇳🇬🇧  Theres no job right now
啊对,现在没有  🇨🇳🇬🇧  Ah yes, not now

More translations for Không phải bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i