你能理解那人,应该也能理解我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can understand that man, and you should understand me | ⏯ |
理解力 🇨🇳 | 🇬🇧 Understanding | ⏯ |
理解差异 🇨🇳 | 🇬🇧 Understand the differences | ⏯ |
孩子的理解能力可能会更差一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Your childs comprehension may be worse | ⏯ |
这个翻译可能会有一点点的误差,所以你能理解我的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 This translation may have a little bit of error, so you can understand what I mean | ⏯ |
你有这个能力吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have the ability | ⏯ |
但这个我们能理解 🇨🇳 | 🇬🇧 But this one we can understand | ⏯ |
你能理解吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
你不能理解 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant understand | ⏯ |
有时不能理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Sometimes I dont understand | ⏯ |
也希望你理解 🇨🇳 | 🇬🇧 And I hope you understand | ⏯ |
这句话,我有点不理解 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand this sentence | ⏯ |
我也没有理解错 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand it either | ⏯ |
能理解吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you understand | ⏯ |
不能理解 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
能理解我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can understand me | ⏯ |
希望你能理解 🇨🇳 | 🇬🇧 I hope you understand | ⏯ |
这个很好理解 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a good understanding | ⏯ |
理解能力还是不错的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 The ability to understand is good | ⏯ |
也谢谢你的理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for your understanding | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
兰兰我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Lan Lan I love you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
LAN b 🇨🇳 | 🇬🇧 LAN b | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
兰韵 🇨🇳 | 🇬🇧 Lan Yun | ⏯ |
罗澜 🇨🇳 | 🇬🇧 Luo Lan | ⏯ |
赔偿兰 🇨🇳 | 🇬🇧 Compensation Lan | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
王兰会 🇨🇳 | 🇬🇧 Wang Lan will | ⏯ |
骨澜社 🇨🇳 | 🇬🇧 Bone Lan Society | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
兰陶瓷拍卖史 🇨🇳 | 🇬🇧 History of lan ceramic auction | ⏯ |
我的名字叫孙兰 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Sun Lan | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |