Vietnamese to Chinese

How to say Anh chơi đi in Chinese?

你在玩

More translations for Anh chơi đi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B

More translations for 你在玩

你在哪玩儿呢?你在哪玩儿呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you playing? Where are you playing
你在开玩笑  🇨🇳🇬🇧  Youre kidding
你在玩什么  🇨🇳🇬🇧  What are you playing
在玩  🇨🇳🇬🇧  Playing
我在玩玩具  🇨🇳🇬🇧  Im playing with toys
她在玩玩具  🇨🇳🇬🇧  Shes playing with toys
你在开玩笑吗  🇨🇳🇬🇧  Are you kidding
你还在玩探探  🇨🇳🇬🇧  Youre still playing scouting
在玩手机,你呢  🇨🇳🇬🇧  Playing with your cell phone, you
你在开玩笑吧  🇨🇳🇬🇧  Are you kidding
你们在玩游戏  🇨🇳🇬🇧  Youre playing games
他在玩  🇨🇳🇬🇧  He is playing
他在玩  🇨🇳🇬🇧  Hes playing
我在玩  🇨🇳🇬🇧  Im playing
在玩会  🇨🇳🇬🇧  In the play meeting
正在玩  🇨🇳🇬🇧  Now playing
在玩耍  🇨🇳🇬🇧  Playing
它在正在玩  🇨🇳🇬🇧  Its playing
祝你在玩的开心  🇨🇳🇬🇧  Have fun with you
你先玩,我正在上  🇨🇳🇬🇧  You play first, Im on