服务很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The service is very good | ⏯ |
我们以很好的价格卖所有的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 We sell all the clothes at a good price | ⏯ |
好的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Good service | ⏯ |
我们可以上门服务的 🇨🇳 | 🇬🇧 We can serve on our doorstep | ⏯ |
我们很荣幸可以为您服务 🇨🇳 | 🇬🇧 We are honored to be at your service | ⏯ |
服务好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good service | ⏯ |
我们所有的衣服价格都很好 🇨🇳 | 🇬🇧 All our clothes are in good price | ⏯ |
所以今天你比我们过的好 🇨🇳 | 🇬🇧 So today youre better than we are | ⏯ |
服务很棒 🇨🇳 | 🇬🇧 The service was great | ⏯ |
可以叫服务员过来点餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you ask the waiter to come over and order | ⏯ |
所以我们很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 So were busy | ⏯ |
你们的服务真的很糟糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Your service is really bad | ⏯ |
我已经很好好好的给你服务,还给你加了多余的服务 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been very good and good service to you, but also added extra service to you | ⏯ |
您好,我们提供洗衣服的服务吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do we offer laundry services | ⏯ |
所以今天你猜比我们过的好 🇨🇳 | 🇬🇧 So today you guessed better than ours | ⏯ |
服务好点 🇨🇳 | 🇬🇧 Serve better | ⏯ |
好点服务 🇨🇳 | 🇬🇧 Better service | ⏯ |
所以他很难过 🇨🇳 | 🇬🇧 So hes sad | ⏯ |
他们所有的服务是免费的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are all their services free | ⏯ |
我叫服务员过去 🇨🇳 | 🇬🇧 I called the waiter over | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |