明天我休息不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont be at work tomorrow | ⏯ |
我要休息咯。 明天还要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to have a rest. Were going to work tomorrow | ⏯ |
明天不上班,全部休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont go to work tomorrow, all rest | ⏯ |
我明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I am off tomorrow | ⏯ |
我明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a rest tomorrow | ⏯ |
明天我休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have a rest tomorrow | ⏯ |
早点休息,明早要上早班 🇨🇳 | 🇬🇧 Take an early break and have an early shift tomorrow morning | ⏯ |
你们明天还要去上班 早点休息 晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to work tomorrow, have an early break, a good night | ⏯ |
明天休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Rest tomorrow | ⏯ |
我明天去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to work tomorrow | ⏯ |
周末休息、明天上班回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a weekend break and get back to you tomorrow | ⏯ |
我今天休息,没有上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today and Im not at work | ⏯ |
谢谢,不用了,我休息一下就好,我明天还有上班,我现在休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, no, Ill take a break, Ill have work tomorrow | ⏯ |
明天不要上班吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go to work tomorrow | ⏯ |
明天就要上班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to work tomorrow | ⏯ |
我明天也休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill rest tomorrow, too | ⏯ |
我明天休息一天 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a day off tomorrow | ⏯ |
明天要上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to work tomorrow | ⏯ |
我现在需要休息了,明天聊 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a break now, talk tomorrow | ⏯ |
明天不上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going to work tomorrow | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |