地上用抹布擦一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wipe it with a rag on the ground | ⏯ |
地上用抹布擦一下抹布要拧干一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Wipe the cloth on the ground to dry it a little | ⏯ |
抹布 🇨🇳 | 🇬🇧 Rag | ⏯ |
擦布 🇨🇳 | 🇬🇧 Wipe cloth | ⏯ |
不要用抹布直接擦拭发热管 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not wipe the heating tube directly with a rag | ⏯ |
抹布要分类 🇨🇳 | 🇬🇧 Rags to be classified | ⏯ |
厨房的抹布有两种 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two kinds of rags in the kitchen | ⏯ |
一楼擦一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wipe it on the first floor | ⏯ |
擦布在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the wipe | ⏯ |
你可以使用湿抹布或者酒精擦掉它 🇨🇳 | 🇬🇧 You can wipe it off with a damp cloth or alcohol | ⏯ |
这个擦银布要 🇨🇳 | 🇬🇧 This silver cloth | ⏯ |
这个擦银布大的要一点 🇨🇳 | 🇬🇧 This big silver cloth is a little bit bigger | ⏯ |
明天先把那些门擦一擦,还有那个窗擦一擦 🇨🇳 | 🇬🇧 Wipe those doors and that window tomorrow first | ⏯ |
麻烦擦一下桌子 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, wipe the table | ⏯ |
布丁下单了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you order the pudding | ⏯ |
前台应该有人上前台问一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone at the front desk should ask | ⏯ |
拉绒布有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a velvet cloth | ⏯ |
我能用一下你的橡皮擦吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I use your eraser | ⏯ |
之前有一个蓝色那个大块的那个抹布 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a big blue rag before | ⏯ |
下台 🇨🇳 | 🇬🇧 Step | ⏯ |
抹布 🇨🇳 | 🇬🇧 Rag | ⏯ |
걸레 🇰🇷 | 🇬🇧 Rag | ⏯ |
布娃娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Rag dolls | ⏯ |
T rag UE 🇭🇰 | 🇬🇧 t rag UE | ⏯ |
之前有一个蓝色那个大块的那个抹布 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a big blue rag before | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
地上用抹布擦一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wipe it with a rag on the ground | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
不要用抹布直接擦拭发热管 🇨🇳 | 🇬🇧 Do not wipe the heating tube directly with a rag | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
吃饭呛到时,己经吐出食物废渣,迅速用抹布擦拭 🇨🇳 | 🇬🇧 When eating, he spits out the food scum and quickly wipes it with a rag | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |