Chinese to Vietnamese

How to say 我发这些,你看的懂吗 in Vietnamese?

Tôi gửi chúng, bạn thấy không

More translations for 我发这些,你看的懂吗

你每天发这些都看不懂的东西  🇨🇳🇬🇧  You send out things you dont understand every day
你能看的懂我发的信息吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read my message
你能看的懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read that
你看懂了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
你看得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand
这样看得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand that
我很喜欢这些,你想去看看吗  🇨🇳🇬🇧  I like these very much, would you like to see it
你这个翻译看得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand this translator
你能看的懂中文吗  🇨🇳🇬🇧  Can you read the Chinese
看看这些  🇨🇳🇬🇧  Look at these
对不起,我看不懂你发的文字  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I cant read the text you sent
你可以直接发英语,我看的懂  🇨🇳🇬🇧  You can send English directly, I can read
这些给你看  🇨🇳🇬🇧  These are for you
你没有看懂吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you understand
你懂吗?你懂吗?你懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand? Do you understand? Do you understand
英语看的懂吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand English
可以发你的相片我看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can I send me your photo
看得懂吗  🇨🇳🇬🇧  Can you understand
这些是你的吗  🇨🇳🇬🇧  Are these yours
这些这次给你发  🇨🇳🇬🇧  These are sent to you this time

More translations for Tôi gửi chúng, bạn thấy không

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing