Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đang yên, tôi chỉ tỉnh dậy in Chinese?

我仍然醒着,我醒了

More translations for Tôi đang yên, tôi chỉ tỉnh dậy

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other

More translations for 我仍然醒着,我醒了

然后我就哭着醒来了  🇨🇳🇬🇧  And then I woke up crying
天还醒着,所以我也醒着  🇨🇳🇬🇧  The sky is still awake, so Im awake
然后醒了  🇨🇳🇬🇧  Then I woke up
我醒了  🇨🇳🇬🇧  Im awake
我一直醒着  🇨🇳🇬🇧  Ive been awake
醒着的  🇨🇳🇬🇧  Awake
我睡醒了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
我醒来了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
醒醒  🇨🇳🇬🇧  Wake up
没睡醒 冻醒了  🇨🇳🇬🇧  Didnt wake up, frozen awake
快醒醒  🇨🇳🇬🇧  Wake up
醒一醒  🇨🇳🇬🇧  Wake up
我刚醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
我醒啦  🇨🇳🇬🇧  Im awake
吵醒叫醒  🇨🇳🇬🇧  Wake up
醒来了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
你醒了  🇨🇳🇬🇧  Youre awake
你还醒着吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still awake
享受着清醒  🇨🇳🇬🇧  Enjoying waking up
我只是睡醒了  🇨🇳🇬🇧  I just woke up