Chinese to Vietnamese

How to say 我不喜欢嗯,中国女孩子喜欢越南女孩子,钱不钱的都无所谓,现在有钱 in Vietnamese?

Tôi không thích Hmm, cô gái Trung Quốc như cô gái Việt, tiền không quan trọng, bây giờ có tiền

More translations for 我不喜欢嗯,中国女孩子喜欢越南女孩子,钱不钱的都无所谓,现在有钱

我不喜欢淑女,我喜欢女孩  🇨🇳🇬🇧  I dont like ladies, I like girls
男孩子不都喜欢和女孩子调情吗  🇨🇳🇬🇧  Dont boys like to flirt with girls
你有喜欢的女孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a girl you like
我喜欢女孩,不喜欢变性  🇨🇳🇬🇧  I like girls, I dont like transsexuals
我喜欢女孩 不喜欢变性  🇨🇳🇬🇧  I like girls, I dont like being transgender
我喜欢女孩  🇨🇳🇬🇧  I like girls
有钱女孩  🇨🇳🇬🇧  Rich girl
很多中国男孩子喜欢日本女孩子和韩国女孩子和俄罗斯女孩子  🇨🇳🇬🇧  Many Chinese boys like Japanese girls and Korean girls and Russian girls
所以很多中国女孩子特别喜欢我  🇨🇳🇬🇧  So a lot of Chinese girls like me very much
都很喜欢孩子  🇨🇳🇬🇧  They all love kids
我喜欢上一个女孩子  🇨🇳🇬🇧  I like the last girl
并不是所有的女孩都喜欢红色  🇨🇳🇬🇧  Not all girls like red
我更喜欢女孩  🇨🇳🇬🇧  I prefer girls
中国的女孩喜欢钱,但是确实很漂亮  🇨🇳🇬🇧  Chinese girls like money, but they are really beautiful
你喜欢小孩子不  🇨🇳🇬🇧  You like kids, dont you
不喜欢赚钱  🇨🇳🇬🇧  I dont like making money
你喜欢中国女孩,还是印度女孩  🇨🇳🇬🇧  Do you like Chinese girls or Indian girls
很喜欢孩子  🇨🇳🇬🇧  I love kids
你喜欢什么样的女孩子  🇨🇳🇬🇧  What kind of girl do you like
但我现在不喜欢中国女孩子,因为她们的脾气不好  🇨🇳🇬🇧  But I dont like Chinese girls now because they have a bad temper

More translations for Tôi không thích Hmm, cô gái Trung Quốc như cô gái Việt, tiền không quan trọng, bây giờ có tiền

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you