Chinese to Vietnamese

How to say 不要甜的饮料 in Vietnamese?

Không uống ngọt

More translations for 不要甜的饮料

饮料要冰的  🇨🇳🇬🇧  Drinks to be iced
饮料,饮料  🇨🇳🇬🇧  Drinks, drinks
饮料不要,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Dont have a drink, okay
不健康的饮料  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy drinks
有没有不要冰的饮料  🇨🇳🇬🇧  Is there a drink without ice
饮料  🇨🇳🇬🇧  Drinks
饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink
我想要饮料  🇨🇳🇬🇧  Id like a drink
我需要饮料  🇨🇳🇬🇧  I need a drink
不要甜的  🇨🇳🇬🇧  Dont be sweet
不要带饮料和食物  🇨🇳🇬🇧  Do not bring drinks or food
你需要饮料吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a drink
我要一杯饮料  🇨🇳🇬🇧  Id like a drink
饮料有  🇨🇳🇬🇧  Drinks have
喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink
热饮料  🇨🇳🇬🇧  Hot drinks
新建的饮料  🇨🇳🇬🇧  New beverages
不要甜  🇨🇳🇬🇧  Dont be sweet
不甜的我不要的  🇨🇳🇬🇧  Not sweet I dont want
喝的果汁饮料,需要吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a juice drink

More translations for Không uống ngọt

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane