Chinese to Vietnamese

How to say 洗头有热水吗 in Vietnamese?

Có nước nóng để rửa tóc của bạn

More translations for 洗头有热水吗

有热水洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water for a bath
洗热水  🇨🇳🇬🇧  Wash hot water
洗头水  🇨🇳🇬🇧  Wash water
有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water
热水有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any hot water
洗澡水不热  🇨🇳🇬🇧  Bath water is not hot
没热水洗澡  🇨🇳🇬🇧  No hot water to bathe
洗澡没热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the shower
你有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water
这有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water here
有没有清凉的洗头水  🇨🇳🇬🇧  Is there any cool shampoo
有热水  🇨🇳🇬🇧  Theres hot water
洗手台下水头有问题对吗  🇨🇳🇬🇧  Theres something wrong with the sinkhead, right
请问有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, is there any hot water
这里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water here
那里有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Is there hot water
热水的没有吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you have hot water
你们有热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have hot water
热水热水  🇨🇳🇬🇧  Hot water
咋洗头吗  🇨🇳🇬🇧  Do you wash your hair

More translations for Có nước nóng để rửa tóc của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport