我到机场去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the airport | ⏯ |
到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 To the airport | ⏯ |
我要到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport | ⏯ |
又说请送我到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 And said please take me to the airport | ⏯ |
你给我送到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent it to the airport | ⏯ |
你到机场接我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you pick me up at the airport | ⏯ |
麻烦您 帮我叫出租车到机场T2 🇨🇳 | 🇬🇧 Please, help me get a taxi to the airport T2 | ⏯ |
我到机场去买机票 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the airport to buy a plane ticket | ⏯ |
坐飞机到河内 🇨🇳 | 🇬🇧 By plane to Hanoi | ⏯ |
明天我送你到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the airport tomorrow | ⏯ |
你能到机场接我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you pick me up at the airport | ⏯ |
我要到机场去买机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the airport to buy a plane ticket | ⏯ |
你好,机场到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, the airports here | ⏯ |
中川机场我到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Nakagawa Airport Im here | ⏯ |
18:10到机场 🇨🇳 | 🇬🇧 18:10 to the airport | ⏯ |
到那个机场 🇨🇳 | 🇬🇧 To that airport | ⏯ |
到飞机场去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the airport | ⏯ |
机票到机场才取 🇨🇳 | 🇬🇧 The ticket was not picked up until the airport | ⏯ |
我想到机场有哪边有机场巴士 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of the airport bus on which side of the airport | ⏯ |
你好,我到奥黑尔机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im at OHare Airport | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |