Vietnamese to Chinese

How to say Tôi là bảo bối của anh in Chinese?

我是你的保证

More translations for Tôi là bảo bối của anh

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed

More translations for 我是你的保证

我保证  🇨🇳🇬🇧  By my troth
我保证  🇨🇳🇬🇧  I promise
我保证  🇭🇰🇬🇧  My promise
保证  🇨🇳🇬🇧  ensure
保证  🇨🇳🇬🇧  Guarantee
我保证你会喜欢的  🇨🇳🇬🇧  I promise youll like it
Bond 是保证金  🇨🇳🇬🇧  Bond is margin
保证金  🇨🇳🇬🇧  Security deposit
我会保证你的物品安全  🇨🇳🇬🇧  Ill keep your belongings safe
我用我的生命做保证  🇨🇳🇬🇧  I use my life as a guarantee
但是我不能保证你的产品是否合格  🇨🇳🇬🇧  But I cant guarantee that your product will be qualified
这个质量是有保证的  🇨🇳🇬🇧  This quality is guaranteed
我们的那个质量保证的是OK的  🇨🇳🇬🇧  Our quality assurance is OK
确保证券  🇨🇳🇬🇧  Ensure securities
如何保证  🇨🇳🇬🇧  How to guarantee
合理保证  🇨🇳🇬🇧  reasonable assurance
他能保证  🇨🇳🇬🇧  He can guarantee it
品质保证  🇨🇳🇬🇧  Quality assurance
保证睡眠  🇨🇳🇬🇧  Guaranteed sleep
保证仓位  🇨🇳🇬🇧  Guaranteed position