Chinese to Vietnamese

How to say 我休息好了,刚醒来 in Vietnamese?

Tôi đang yên, tôi chỉ tỉnh dậy

More translations for 我休息好了,刚醒来

我今天休息,现在刚刚醒来。我在家  🇨🇳🇬🇧  Im resting today and Im just waking up. I am home
我刚醒来  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
刚醒来  🇨🇳🇬🇧  Just woke up
休息好了  🇨🇳🇬🇧  Take a break
不来了,没休息好  🇨🇳🇬🇧  No, No rest
我刚刚洗完澡,准备休息了  🇨🇳🇬🇧  Ive just finished taking a bath and Im ready to rest
我休息了  🇨🇳🇬🇧  Im off
我刚才睡觉了,我要休息了  🇨🇳🇬🇧  I just went to bed
我刚醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
休息好  🇨🇳🇬🇧  Take a break
好休息  🇨🇳🇬🇧  Good rest
我今天休息,刚刚起床  🇨🇳🇬🇧  Im resting today and I just got up
你要休息好,我也要休息好  🇨🇳🇬🇧  Youre going to rest, im going to rest
如果你休息好了,醒了告诉我一声,我来酒店接你  🇨🇳🇬🇧  If you have a good rest, wake up and tell me, Ill pick you up at the hotel
好好休息  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
好好休息!  🇨🇳🇬🇧  Have a good rest
你休息。我也是休息了  🇨🇳🇬🇧  You rest. Im resting, too
我醒来了  🇨🇳🇬🇧  I woke up
我刚刚睡醒  🇨🇳🇬🇧  I just woke up
好好休息就行了  🇨🇳🇬🇧  Just have a good rest

More translations for Tôi đang yên, tôi chỉ tỉnh dậy

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other