Chinese to Vietnamese

How to say 我集团麻烦你待会儿跟我 in Vietnamese?

Nhóm của tôi phiền bạn ở lại với tôi sau này

More translations for 我集团麻烦你待会儿跟我

待会儿待会儿吃饭,你跟我们一起我会叫你的  🇨🇳🇬🇧  Ill call you when you come with us later
麻烦我  🇨🇳🇬🇧  Trouble me
麻烦麻烦你请  🇨🇳🇬🇧  Trouble, please, please
集团  🇨🇳🇬🇧  group
集团  🇨🇳🇬🇧  Group
集团 团体  🇨🇳🇬🇧  Group
集团 团队  🇨🇳🇬🇧  Group Team
你好,麻烦帮我  🇨🇳🇬🇧  Hello, help me
待会儿  🇨🇳🇬🇧  Stay later
麻烦你  🇨🇳🇬🇧  Excuse me
我跟团游  🇨🇳🇬🇧  Im on a group tour
麻烦救救我  🇨🇳🇬🇧  Trouble to save me
待会儿我来开车  🇨🇳🇬🇧  Ill drive later
告诉我你的麻烦  🇨🇳🇬🇧  Tell me about your troubles
待会儿见  🇨🇳🇬🇧  Ill see you later
麻烦  🇨🇳🇬🇧  Trouble
麻烦  🇨🇳🇬🇧  trouble
麻烦  🇭🇰🇬🇧  Trouble
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Im trouble with you
麻烦你了  🇨🇳🇬🇧  Sorry to bother you

More translations for Nhóm của tôi phiền bạn ở lại với tôi sau này

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up