Vietnamese to Chinese

How to say Tôi nhắn tin cho bạnBạn mới nhắn tin lạiCòn tôi không nhắn tin.bạn cũng không nhắn in Chinese?

我向你发信息再次发送新消息我不发短信,你也不发短信

More translations for Tôi nhắn tin cho bạnBạn mới nhắn tin lạiCòn tôi không nhắn tin.bạn cũng không nhắn

Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt

More translations for 我向你发信息再次发送新消息我不发短信,你也不发短信

发短信  🇨🇳🇬🇧  Texting
发短信给你  🇨🇳🇬🇧  Text you
给你发短信  🇨🇳🇬🇧  Text you
发信息  🇨🇳🇬🇧  Send message
我也不会发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to send you a message
请发信息  🇨🇳🇬🇧  Please send a message
发票信息  🇨🇳🇬🇧  Invoice information
发信息哦  🇨🇳🇬🇧  Send a message
发短信好吗  🇨🇳🇬🇧  How about texting
发短信要钱  🇨🇳🇬🇧  Texting for money
你在微信发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youre sending me a message on WeChat
你给我发了短信吗  🇨🇳🇬🇧  Did you text me
到达给你发短信  🇨🇳🇬🇧  Arrive and text you
我们可以发短信  🇨🇳🇬🇧  We can text
我选好发信息给你  🇨🇳🇬🇧  Ill choose to send you a message
下午给你发过短信  🇨🇳🇬🇧  I texted you this afternoon
到了发信息给我  🇨🇳🇬🇧  To send a message to me
航班信息发给我  🇨🇳🇬🇧  The flight information was sent to me
我以为你不想再给我发信息了  🇨🇳🇬🇧  I thought you didnt want to send me any more messages
发微信发微信  🇨🇳🇬🇧  Send wechat sending weChat