Chinese to Vietnamese

How to say 去芒街在这里等可以吗 in Vietnamese?

Bạn có thể chờ đợi ở đây trên Man Street

More translations for 去芒街在这里等可以吗

芒街  🇨🇳🇬🇧  Man Street
芒果街  🇨🇳🇬🇧  Mango Street
我在这里等就可以了是吗  🇨🇳🇬🇧  Ill wait here, right
停在这里,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Stop here, okay
我可以在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I be here
我们在这等待可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we wait here
这里可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay here
是在这里等吗  🇨🇳🇬🇧  Is it waiting here
可以在这里吃饭吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have dinner here
我可以坐在这里吗  🇨🇳🇬🇧  Can I sit here
可以在这里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you get off here
这里有芒果干吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a mango here
可以等吗  🇨🇳🇬🇧  Can we wait
在这里等  🇨🇳🇬🇧  Wait here
我可以在这里  🇨🇳🇬🇧  I can be here
我在这里等你吗  🇨🇳🇬🇧  Am I waiting for you here
我可以在这里抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Can I smoke here
我可以在这里游泳吗  🇨🇳🇬🇧  Can I swim here
我可以在这里拍摄吗  🇨🇳🇬🇧  Can I shoot here
我可以在这里下车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get off here

More translations for Bạn có thể chờ đợi ở đây trên Man Street

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
芒街  🇨🇳🇬🇧  Man Street
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
street  🇨🇳🇬🇧  Street
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
:《宫间街》、《思官街》、《甘露街  🇨🇳🇬🇧  : Inter-House Street, Siguan Street, Ganlu Street
第十大街 59 号  🇨🇳🇬🇧  59th Street, 10th Street
街头  🇨🇳🇬🇧  Street
街上  🇨🇳🇬🇧  Street
老街  🇨🇳🇬🇧  Street
街道  🇨🇳🇬🇧  Street
calle  🇪🇸🇬🇧  Street
大街  🇨🇳🇬🇧  Street
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
MAN  🇨🇳🇬🇧  Man
man  🇨🇳🇬🇧  Man