我在火车上 信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the train, the signal isnt good | ⏯ |
信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The signal is bad | ⏯ |
信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The signal is not good | ⏯ |
网络信号不好,网络信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Network signal is not good, network signal is not good | ⏯ |
信号不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 The signals not good | ⏯ |
信号不好,正在翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 The signal is not good, is being translated | ⏯ |
手机信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phone signal is not good | ⏯ |
你好 WiFi信号更不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello WiFi signal is even worse | ⏯ |
我们微信聊。信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 We chat about WeChat. The signal is bad | ⏯ |
在中国fb 信号不好,抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Fb signal is not good in China, sorry | ⏯ |
电梯信号不好了 🇨🇳 | 🇬🇧 The elevator signal is not good | ⏯ |
我这里信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a good signal here | ⏯ |
我这边信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My signal is not good on my side | ⏯ |
我手机信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone signal is not good | ⏯ |
我的信号不太好 🇨🇳 | 🇬🇧 My signal is not very good | ⏯ |
但是卡信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 But the card signal is not good | ⏯ |
wifi在楼上没有信号 🇨🇳 | 🇬🇧 Wifi doesnt have a signal upstairs | ⏯ |
你那边信号好像不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Your signal doesnt seem good | ⏯ |
我现在在地铁上,信号不好,我们晚点聊哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on the subway now, the signal is not good, well talk late | ⏯ |
电梯里面信号不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The signal inside the elevator is not good | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |