他说我们俩怎么交流 🇨🇳 | 🇬🇧 He said how we talked about it | ⏯ |
那我们能交流的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can communicate well | ⏯ |
我们很难交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard for us to communicate | ⏯ |
可以,那我们用英语交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, then we communicate in English | ⏯ |
明天,我们再交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, well talk again | ⏯ |
我们交流的内容 🇨🇳 | 🇬🇧 What we communicate | ⏯ |
我们彼此不懂对方的语言,我们怎么交流呢 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont understand each others language, how do we communicate | ⏯ |
交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Communication | ⏯ |
我担心我们的交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried about our communication | ⏯ |
我们怎么到那儿 🇨🇳 | 🇬🇧 How do we get there | ⏯ |
我们在平台上交流吧,在网上交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We communicate on the platform, communicate on the Internet | ⏯ |
你怎么交 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you make it | ⏯ |
我们怎么怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are we going to do | ⏯ |
你在这边怎么和别人交流 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you communicate with people here | ⏯ |
我们用英语交流吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets communicate in English | ⏯ |
有时间我们再交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We have time to communicate again | ⏯ |
我们有时间再交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We have time to talk again | ⏯ |
我们还需要多交流 🇨🇳 | 🇬🇧 We need more communication | ⏯ |
和学生们交流 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to the students | ⏯ |
流量怎么买 🇨🇳 | 🇬🇧 How to buy traffic | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |