你先忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy first | ⏯ |
你先忙一会吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be busy for a while | ⏯ |
你要是忙就先去忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 If you are busy, go busy first | ⏯ |
没关系 你先忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, youre busy | ⏯ |
来不及了,你先忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late, youre busy | ⏯ |
你先忙吧,我下线了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy, Im offline | ⏯ |
你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy | ⏯ |
好吧,你先忙吧,我不打扰你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, youre busy, I wont bother you | ⏯ |
你很忙吗。好吧。你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy? All right. Youre busy | ⏯ |
ok你先忙 🇨🇳 | 🇬🇧 OK youre busy first | ⏯ |
你先忙吧!先不打扰你了!注意安全! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy first! Dont bother you! Be safe | ⏯ |
你去忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy | ⏯ |
忙你的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep you busy | ⏯ |
你去忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy | ⏯ |
你要先忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to be busy first | ⏯ |
你先忙工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy with your work | ⏯ |
好吧,忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, busy | ⏯ |
没事,你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
好的,你忙吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, youre busy | ⏯ |
好了你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, youre busy | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |