Chinese to Vietnamese

How to say 那你先上班吧 in Vietnamese?

Sau đó, bạn đi làm việc đầu tiên

More translations for 那你先上班吧

我先上班  🇨🇳🇬🇧  Ill go to work first
那你先回去吧  🇨🇳🇬🇧  Then you go back
那你先开会吧  🇨🇳🇬🇧  Then you have a meeting first
你也要上班吧  🇨🇳🇬🇧  Youre going to work, too
上班去吧  🇨🇳🇬🇧  Go to work
上班了吧  🇨🇳🇬🇧  Is it at work
先生,你没上班吗  🇨🇳🇬🇧  Sir, arent you at work
那你就先回答吧!  🇨🇳🇬🇧  Then you answer first
哦哦,那你先写吧  🇨🇳🇬🇧  Oh, oh, so you write it first
行,那你先去练吧  🇨🇳🇬🇧  Come on, then youll practice first
海口那你先吃吧!  🇨🇳🇬🇧  Haikou, then you eat first
好的,那你先去吧!  🇨🇳🇬🇧  Okay, so you go first
那你先进去坐吧!  🇨🇳🇬🇧  Then you go sit up
不会吧你不在那里上班吗  🇨🇳🇬🇧  No, dont you work there
要上班了吧  🇨🇳🇬🇧  Its time to go to work
那你现在先拖地吧!  🇨🇳🇬🇧  Then you drag the floor now
那你先睡十分钟吧!  🇨🇳🇬🇧  Then you sleep ten minutes first
那明天晚上下班再去吧  🇨🇳🇬🇧  So youll be off work tomorrow night
上班半年,上市吧!  🇨🇳🇬🇧  Go to work for half a year, go public
你在那里上班吗  🇨🇳🇬🇧  Do you work there

More translations for Sau đó, bạn đi làm việc đầu tiên

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay