Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
太贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Too expensive | ⏯ |
太贵了,买不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive to buy | ⏯ |
太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
太贵了 🇭🇰 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
太贵了,太贵了,可不可以便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive, too expensive, can you be cheaper | ⏯ |
太贵重了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
在太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
噢,太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its too expensive | ⏯ |
太贵了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
狗粮太贵 🇨🇳 | 🇬🇧 Dog food is too expensive | ⏯ |
那太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats too expensive | ⏯ |
太贵重了。我不能要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive. I cant | ⏯ |
太贵了,消费不起啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive to afford | ⏯ |
那太贵了,我不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats too expensive, I dont want it | ⏯ |
成都太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chengdu is too expensive | ⏯ |
天啦,太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, my God, its too expensive | ⏯ |
价格太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is too high | ⏯ |
这个太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is too expensive | ⏯ |
它太贵了,我不会买它 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive for me to buy it | ⏯ |
太贵了,能不能便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive, can you make it cheaper | ⏯ |