Chinese to Vietnamese

How to say 你们要开会吗 in Vietnamese?

Bạn sẽ có một cuộc họp

More translations for 你们要开会吗

你会开车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you drive
你们开心吗  🇨🇳🇬🇧  Are you happy
聚会时你们玩的开心吗  🇨🇳🇬🇧  Did you have a good time at the party
他要开会  🇨🇳🇬🇧  Hes going to have a meeting
我们十点半要开会  🇨🇳🇬🇧  Were having a meeting at half past ten
会开心吗  🇨🇳🇬🇧  Will you be happy
会开车吗  🇨🇳🇬🇧  Can you drive a car
他会开吗  🇨🇳🇬🇧  Can he drive
你们发票要开公司名吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have to issue the company name for your invoice
你打算要离开我们了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to leave us
我离开你,你会哭吗  🇨🇳🇬🇧  Will you cry when I leave you
你们会吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can you eat
我们会开车  🇨🇳🇬🇧  Well drive
需要我们开车去吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need us to drive
你们要买烧开水的茶壶吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to buy a teapot with boiling water
灯要开吗  🇨🇳🇬🇧  Is the light going on
你好,我们现在直接去开会吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, shall we go straight to the meeting now
我会开车吗  🇨🇳🇬🇧  Can I drive
你要离开我了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you leaving me
你需要开发票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need invoicing

More translations for Bạn sẽ có một cuộc họp

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn