老婆又催过来 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife came back | ⏯ |
你要当妈妈了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to be a mom | ⏯ |
当当当你2345 🇨🇳 | 🇬🇧 When when you 2345 | ⏯ |
当老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Be a teacher | ⏯ |
太阳又升起来了,妈妈又醒了 🇨🇳 | 🇬🇧 The sun rose again and my mother woke up again | ⏯ |
当当当 🇨🇳 | 🇬🇧 When | ⏯ |
你的体育老师又高又壮吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your PE teacher tall and strong | ⏯ |
那当然 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course | ⏯ |
为什么不能想你了,你又没老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Why cant You Miss You, You Dont Have a Wife | ⏯ |
那又如何 🇭🇰 | 🇬🇧 So what | ⏯ |
我想像我妈妈一样当老师 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be a teacher like my mother | ⏯ |
老麦当劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Old McDonalds | ⏯ |
他又饿又渴。他又饿又渴 🇨🇳 | 🇬🇧 He was hungry and thirsty. He was hungry and thirsty | ⏯ |
搞笑,又有又有又又有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 Funny, funny and funny | ⏯ |
这是我的妈妈,她的头发又黑又长 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my mother, her hair is dark and long | ⏯ |
你想当老师吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to be a teacher | ⏯ |
又胖又瘦 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat and thin | ⏯ |
又悲又喜 🇨🇳 | 🇬🇧 Sad and happy | ⏯ |
又大又亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its big and bright | ⏯ |
又大又壮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its big and strong | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |