有点头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little dizzy | ⏯ |
我可能有点晕车 🇨🇳 | 🇬🇧 I may be a little dizzy | ⏯ |
我对面食有点过敏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little allergic to pasta | ⏯ |
狮子头 🇨🇳 | 🇬🇧 Lions Head | ⏯ |
我有一点酒精过敏 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a little alcohol allergy | ⏯ |
我的脸有一点过敏 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a little allergy to my face | ⏯ |
我觉得我可能有点晕车 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I might be a little dizzy | ⏯ |
红烧狮子头 🇨🇳 | 🇬🇧 stewed large pork ball with brown sauce | ⏯ |
我头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dizzy | ⏯ |
狮子狮子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lion Lion | ⏯ |
头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dizzy | ⏯ |
今天喝了点酒,有点头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a drink today and I was a little dizzy | ⏯ |
对虾过敏么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are shrimp allergic | ⏯ |
我觉得我可能有些晕车 🇨🇳 | 🇬🇧 I think I might be a little dizzy | ⏯ |
我过敏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im allergic | ⏯ |
狮子 🇨🇳 | 🇬🇧 Lion | ⏯ |
狮子 🇨🇳 | 🇬🇧 lion | ⏯ |
狮子 🇭🇰 | 🇬🇧 Lion | ⏯ |
因为我对酒精过敏 🇨🇳 | 🇬🇧 Because Im allergic to alcohol | ⏯ |
这里有狮子 🇨🇳 | 🇬🇧 There are lions here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |