Chinese to Vietnamese

How to say 但是头晕是真的 in Vietnamese?

Nhưng chóng mặt là có thật

More translations for 但是头晕是真的

我的喉咙不痛了,但是头好晕  🇨🇳🇬🇧  My throat doesnt hurt, but Im dizzy
头晕  🇨🇳🇬🇧  Dizzy
今天头晕晕的人不是很舒服  🇨🇳🇬🇧  People who are dizzy today are not very comfortable
真晕  🇨🇳🇬🇧  True Halo
我头晕  🇨🇳🇬🇧  Im dizzy
这个女孩真是晕了  🇨🇳🇬🇧  The girl is really dizzy
你的头发是真的吗  🇨🇳🇬🇧  Is your hair real
但是我真的很忙  🇨🇳🇬🇧  But Im really busy
但是真的打很多!  🇨🇳🇬🇧  But really hit a lot
有点头晕  🇨🇳🇬🇧  Im a little dizzy
植入的是她自己的头发,是真实的头发  🇨🇳🇬🇧  Implanted is her own hair, real hair
但真是太巧了  🇨🇳🇬🇧  But its a coincidence
老公,我这个时候我的头是晕的  🇨🇳🇬🇧  Husband, Im dizzy at this time
好,就是晕  🇨🇳🇬🇧  Okay, its a halo
晕晕的  🇨🇳🇬🇧  Dizzy
啊,我喜欢你,但是我是真的  🇨🇳🇬🇧  Ah, I like you, but Im real
虽然你不是人,但是他是真的狗  🇨🇳🇬🇧  Youre not a human being, but hes a real dog
真的是  🇨🇳🇬🇧  It really is
是,真的  🇨🇳🇬🇧  Yes, really
但是头发有点短  🇨🇳🇬🇧  But the hair is a little short

More translations for Nhưng chóng mặt là có thật

nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn