Chinese to Vietnamese

How to say 这里可以提供人民币换越南盾的服务么 in Vietnamese?

Bạn có thể cung cấp RMB cho dịch vụ đồng Việt Nam tại đây

More translations for 这里可以提供人民币换越南盾的服务么

这样吧,你服务人民币可以吗  🇨🇳🇬🇧  So, can you serve RMB
可以换人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change RMB
我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
可以提供这里是宾房间叫醒服务  🇨🇳🇬🇧  Can be providedThis is Ben.Room wake-up service
对面可以换人民币  🇨🇳🇬🇧  The opposite side can be changed into RMB
可不可以换成人民币  🇨🇳🇬🇧  Can I change it into RMB
这个可以跟你换人民币  🇨🇳🇬🇧  This can be exchanged for rmb with you
这里有提供特殊服务吗  🇨🇳🇬🇧  Are there special services available here
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
换人民币  🇨🇳🇬🇧  Change rmb
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
提供销售服务  🇨🇳🇬🇧  Providing sales services
他们不可以换人民币  🇨🇳🇬🇧  They cant change the rmb
提供OEM服务,可以考虑定制  🇨🇳🇬🇧  OEM services, can be considered for customization
提供高水平的服务  🇨🇳🇬🇧  Provide a high level of service
人民币换美金哪里换  🇨🇳🇬🇧  Where to exchange RMB for US dollars
这里可以用人名币换P  🇨🇳🇬🇧  You can exchange the name of the person here for P
我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
换人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Change the RMB
人民币兑换  🇨🇳🇬🇧  RMB exchange

More translations for Bạn có thể cung cấp RMB cho dịch vụ đồng Việt Nam tại đây

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
RMB  🇨🇳🇬🇧  RMB
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
泰铢?rmb  🇨🇳🇬🇧  Baht? rmb
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
要兑换成rmb  🇨🇳🇬🇧  To exchange for rmb
人民币吗  🇨🇳🇬🇧  RMB