Chinese to Vietnamese

How to say 你还没考虑好 in Vietnamese?

Bạn chưa nghĩ về nó chưa

More translations for 你还没考虑好

她还要考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  She also has to consider
我再考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it again
考虑  🇨🇳🇬🇧  Consider
考虑好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you thought about it
我……可以考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I...... Consider considering
考虑考虑了空间  🇨🇳🇬🇧  Consider space
现在还在考虑  🇨🇳🇬🇧  Its still in the way
还需要考虑吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to consider it
考虑啊,考虑考虑啊那是可以哇  🇨🇳🇬🇧  Consider ah, consider ah that it is ok wow
不可能。请你好好考虑  🇨🇳🇬🇧  No way. Please think about it
考虑到  🇨🇳🇬🇧  Considering that
不考虑  🇨🇳🇬🇧  dont consider
考虑谁  🇨🇳🇬🇧  Who to consider
考虑屁  🇨🇳🇬🇧  Consider farts
你是不是考虑好了  🇨🇳🇬🇧  Did you think about it
你自己考虑  🇨🇳🇬🇧  Think for yourself
你考虑一下  🇨🇳🇬🇧  You think about it
我的建议你和你的老板考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I suggest you and your boss consider it
我还是需要考虑一下好吗  🇨🇳🇬🇧  Do I still need to think about it
你考虑过我吗  🇨🇳🇬🇧  Have you thought about me

More translations for Bạn chưa nghĩ về nó chưa

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng