Chinese to Vietnamese

How to say 我们要去红教堂 in Vietnamese?

Chúng ta đang đi đến nhà thờ đỏ

More translations for 我们要去红教堂

粉红教堂  🇨🇳🇬🇧  Pink Church
去教堂  🇨🇳🇬🇧  Go to church
我们现在去教堂吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to church now
我们刚刚去了教堂  🇨🇳🇬🇧  We just went to church
教堂  🇨🇳🇬🇧  Church
你们没有去教堂吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you go to church
我等你带我去教堂  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to take me to church
我妈去教会堂了吗  🇨🇳🇬🇧  Did my mother go to the church
我也想去教堂祈祷  🇨🇳🇬🇧  I want to go to church and pray, too
你去完教堂里联系我,你不要回家先,如果你去教堂  🇨🇳🇬🇧  You go to the church to contact me, you dont go home first, if you go to church
大教堂  🇨🇳🇬🇧  Cathedral
你要耶稣君教堂还是天主教堂  🇨🇳🇬🇧  Do you want the Church of Jesus or the Catholic Church
我要去大礼堂,我大礼堂  🇨🇳🇬🇧  Im going to the auditorium, my auditorium
你去哪个教堂呢  🇨🇳🇬🇧  Which church do you go to
你还去教堂是吗  🇨🇳🇬🇧  You still go to church, dont you
是我们旁边的教堂吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the church next to us
我要去红果  🇨🇳🇬🇧  Im going to red fruit
天主教堂  🇨🇳🇬🇧  Catholic church
蓝色教堂  🇨🇳🇬🇧  Blue Church
基督教堂  🇨🇳🇬🇧  Christ Church

More translations for Chúng ta đang đi đến nhà thờ đỏ

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job