你是不是已经确定要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure you want it | ⏯ |
还不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure yet | ⏯ |
已经定了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already set, isnt it | ⏯ |
不确定性的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Uncertainty | ⏯ |
我还不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sure yet | ⏯ |
已经定好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already settled | ⏯ |
太早了,现在已经很晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too early, its very late | ⏯ |
已经没事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
早还是晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Early or late | ⏯ |
不确定的 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure | ⏯ |
暂时还不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure yet | ⏯ |
现在还不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure yet | ⏯ |
我已经预定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already booked | ⏯ |
是的,我已经吃过晚餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ive already had dinner | ⏯ |
没事的,已经弄好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right. Its done | ⏯ |
不确定,也许晚上还有商务晚宴 🇨🇳 | 🇬🇧 Not sure, maybe theres a business dinner in the evening | ⏯ |
已经吃了晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already had dinner | ⏯ |
现在已经晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late now | ⏯ |
我问问!但是确定货已经在你仓库了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill ask! But make sure the goods are already in your warehouse | ⏯ |
是,但是事情已经发生了 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, but its happened | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Que colores hay en esto 🇪🇸 | 🇬🇧 What colors are in this | ⏯ |
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten 🇩🇪 | 🇬🇧 My app of hay asked the mobile phone hay app | ⏯ |
战争战争脚趾,等于连锁店白糖,干草干草 🇨🇳 | 🇬🇧 War toes, equal to chain white sugar, hay and hay | ⏯ |