这样不好。不能太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not good. You cant be too tired | ⏯ |
这样做太危险了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too dangerous | ⏯ |
魚太熟不好食,蒸到剛剛熟就好食 🇭🇰 | 🇬🇧 Fish too cooked is not good to eat, steamed just cooked on good food | ⏯ |
都是做熟了的吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all cooked | ⏯ |
做法不一样,价格不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its different, the prices different | ⏯ |
我是第一次 不太熟悉 🇨🇳 | 🇬🇧 For the first time, Im not familiar | ⏯ |
妈妈做的饭太好吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mothers cooking is so delicious | ⏯ |
我对宁波的路不太熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not familiar with the road in Ningbo | ⏯ |
和我想象的不太一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not what I thought | ⏯ |
你说的钱太少做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 You said too little money to do | ⏯ |
价格太低了,做不了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is too low to do | ⏯ |
你实在是太不好,太野蛮了,上次我真的不想做一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so bad, so savage, last time I really didnt want to do one | ⏯ |
做的太差劲了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a terrible job | ⏯ |
一个饺子就这样做好了 🇨🇳 | 🇬🇧 A dumpling is done like this | ⏯ |
这样我还不如跟你做爱,做一次就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 So I might as well have sex with you and do it once | ⏯ |
手工做的每一个不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Every thing made by hand is different | ⏯ |
拍的太好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a great shot | ⏯ |
人太多了不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Too many people are bad | ⏯ |
二手啊,不是不要太熟 🇨🇳 | 🇬🇧 Second-hand ah, not too familiar | ⏯ |
不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not the same | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |