去买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Go buy fruit | ⏯ |
我要去买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy fruit | ⏯ |
你想买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to buy fruit | ⏯ |
我想买一些水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some fruit | ⏯ |
我们去买水果吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go buy fruit to eat | ⏯ |
妈妈,我们去水果店买水果吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, lets go to the fruit shop and buy fruit | ⏯ |
我想去买点苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy some apples | ⏯ |
我在买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im buying fruit | ⏯ |
我去买水 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy water | ⏯ |
你们去买水果呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to buy fruit | ⏯ |
我就去买了一点水果 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to buy some fruit | ⏯ |
请带我去有卖水果的地方买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me to the place where you sell fruit to buy fruit | ⏯ |
我想买香水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy perfume | ⏯ |
我想买瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bottle of water | ⏯ |
我去拿水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the fruit | ⏯ |
我想买矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy mineral water | ⏯ |
我想买一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a bottle of water | ⏯ |
我在网上买水果 🇨🇳 | 🇬🇧 I buy fruit on the Internet | ⏯ |
这里有什么水果吗?我想吃水果,我很渴,我想吃水果 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any fruits here? I want to eat fruit, I am thirsty, I want to eat fruit | ⏯ |
我想买个苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy an apple | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |