马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 be right back | ⏯ |
我马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right back | ⏯ |
我马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right back | ⏯ |
马上回来酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back to the hotel right now | ⏯ |
她马上回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be right back | ⏯ |
她们马上回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyll be right back | ⏯ |
马上回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home now | ⏯ |
马上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
女儿出去马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 The daughters coming right out | ⏯ |
我在无锡,马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Wuxi, Ill be right back | ⏯ |
马上回去 接人过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back now and pick up someone | ⏯ |
马上老板就回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss will be back at once | ⏯ |
我一会出去,马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be out in a minute, Ill be right back | ⏯ |
马上就来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be right there | ⏯ |
马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come right here | ⏯ |
马上来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im coming | ⏯ |
马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here right away | ⏯ |
马上回来,在外面买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back now, shopping outside | ⏯ |
等我五分钟,我马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait five minutes, Ill be right back | ⏯ |
你稍等好吗?我马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you wait a minute? Ill be right back | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |