现在去买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy it now | ⏯ |
现在不买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you buy it now | ⏯ |
现在买单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you buy the bill now | ⏯ |
现在买票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy a ticket now | ⏯ |
你现在要去买什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to buy now | ⏯ |
现在去买面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go and buy noodles | ⏯ |
现在去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go now | ⏯ |
现在可以买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I buy it now | ⏯ |
一起啊,现在去现在去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go now, do you want to go now | ⏯ |
我们现在去买票 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to buy tickets now | ⏯ |
现在出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go out now | ⏯ |
现在进去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go in now | ⏯ |
现在买单 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay now | ⏯ |
我们现在去买面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to buy noodles now | ⏯ |
现在去酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel now | ⏯ |
你现在回去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going back now | ⏯ |
现在去宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hotel now | ⏯ |
现在进去做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it now | ⏯ |
我现在在哪买 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do I buy it now | ⏯ |
我现在去超市买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket to buy something now | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |