Chinese to Vietnamese

How to say 你还没考虑好?嫁给我 in Vietnamese?

Anh chưa nghĩ về chuyện đó, cưới tôi à

More translations for 你还没考虑好?嫁给我

她还要考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  She also has to consider
我再考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it again
我……可以考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I...... Consider considering
你嫁给我好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you marry me
你爸爸考虑把你“”嫁”到中国吗  🇨🇳🇬🇧  Is your father considering marrying you to China
考虑  🇨🇳🇬🇧  Consider
考虑好了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you thought about it
考虑考虑了空间  🇨🇳🇬🇧  Consider space
现在还在考虑  🇨🇳🇬🇧  Its still in the way
还需要考虑吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to consider it
我考虑下  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it
我想考虑  🇨🇳🇬🇧  I want to consider
你考虑过我吗  🇨🇳🇬🇧  Have you thought about me
嫁给你  🇨🇳🇬🇧  Marry you
我还是需要考虑一下好吗  🇨🇳🇬🇧  Do I still need to think about it
考虑啊,考虑考虑啊那是可以哇  🇨🇳🇬🇧  Consider ah, consider ah that it is ok wow
我的建议你和你的老板考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I suggest you and your boss consider it
嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Marry me
你要嫁给我  🇨🇳🇬🇧  Youre going to marry me
不可能。请你好好考虑  🇨🇳🇬🇧  No way. Please think about it

More translations for Anh chưa nghĩ về chuyện đó, cưới tôi à

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you