太贵了,看得懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive to understand | ⏯ |
那太贵了,我不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats too expensive, I dont want it | ⏯ |
老板说了算 🇨🇳 | 🇬🇧 The bosss got it | ⏯ |
太贵重了。我不能要 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive. I cant | ⏯ |
老板说 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss said | ⏯ |
太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
太贵了 🇭🇰 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
老板说不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss said no | ⏯ |
老板,你太过分了 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youre going too far | ⏯ |
我不得不听老板的 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to listen to the boss | ⏯ |
不要被老板看见了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be seen by the boss | ⏯ |
老贵 好贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Old, expensive, expensive | ⏯ |
太贵了,买不起 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive to buy | ⏯ |
我们老板说了不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Our boss said no | ⏯ |
觉得贵了,你可以不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Think its expensive, you cant | ⏯ |
说得太可爱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats so cute | ⏯ |
太贵了,太贵了,可不可以便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive, too expensive, can you be cheaper | ⏯ |
太贵重了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
在太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
噢,太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its too expensive | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |