Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
我帮您把行李拿下来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take your luggage down | ⏯ |
拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lift down | ⏯ |
拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it down | ⏯ |
我们把它拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take it out | ⏯ |
你要给我钱,我才能把货拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to give me the money before I can get the goods | ⏯ |
把东西拿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring something | ⏯ |
我朋友拿下来 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend took it down | ⏯ |
我我把我把房子租下来,我先把房子住下来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill rent the house, Ill live it first | ⏯ |
他们马上就把钱拿回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 They got the money back in a minute | ⏯ |
我去把东西拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the stuff | ⏯ |
把手机给我拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring me your cell phone | ⏯ |
我刚把苹果拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got the apple | ⏯ |
把蛋糕拿上来 🇨🇳 | 🇬🇧 Get the cake up | ⏯ |
请把菜单拿来 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring the menu | ⏯ |
我会把大部分的钱存起来,剩下的钱拿去买新衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill save most of the money and take the rest to buy new clothes | ⏯ |
把钱取出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the money out | ⏯ |
拿出来给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it out and give it to me | ⏯ |
我朋友等下来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend waits to get it | ⏯ |
下来帮我拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down and help me with something | ⏯ |
你下来拿一下吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You come down and get it | ⏯ |