Chinese to Vietnamese

How to say 支持你了,可你从没回过我 in Vietnamese?

Hỗ trợ bạn, nhưng bạn không bao giờ trở lại với tôi

More translations for 支持你了,可你从没回过我

可以 我支持你  🇨🇳🇬🇧  Yes, I support you
我支持你  🇨🇳🇬🇧  I am behind you
支持你  🇨🇳🇬🇧  Support you
我们支持你  🇨🇳🇬🇧  We support you
谢谢你曾经支持过我  🇨🇳🇬🇧  Thank you for supporting me
我一直支持你  🇨🇳🇬🇧  Ive always supported you
我会支持你的  🇨🇳🇬🇧  Ill support you
你做的对 我支持你  🇨🇳🇬🇧  You did the right thing, I support edi-da
你想让我怎么支持你  🇨🇳🇬🇧  How do you want me to support you
感谢你的大力支持,没有你的支持,我们不可能取得大的成功  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your support, without your support, we can not achieve great success
多谢你们支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your support
感谢你的支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your support
谢谢你的支持  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your support
需要你的支持  🇨🇳🇬🇧  I need your support
你有后盾支持  🇨🇳🇬🇧  You have back-up support
支持  🇨🇳🇬🇧  Support
支持  🇨🇳🇬🇧  Support
我支持他  🇨🇳🇬🇧  I support him
罗伯特,你可从来没亲过我的脚  🇨🇳🇬🇧  Robert, youve never kissed my feet
可以支持英文  🇨🇳🇬🇧  Can support English

More translations for Hỗ trợ bạn, nhưng bạn không bao giờ trở lại với tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much