Vietnamese to Chinese

How to say tay tôi xưng rồi rất đau in Chinese?

我的手很痛

More translations for tay tôi xưng rồi rất đau

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bí đau  🇻🇳🇬🇧  Pumpkin Pain
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing

More translations for 我的手很痛

很痛的  🇨🇳🇬🇧  It hurts
我的头很痛  🇨🇳🇬🇧  My head hurts
我的心很痛  🇨🇳🇬🇧  My heart hurts
我的眼睛很痛  🇨🇳🇬🇧  My eyes hurt
我的腹部很痛  🇨🇳🇬🇧  My abdomen hurts
我头很痛  🇨🇳🇬🇧  I have a pain in my head
我很痛苦  🇨🇳🇬🇧  Im in pain
我头很痛  🇨🇳🇬🇧  My head hurts
很痛  🇨🇳🇬🇧  It hurts
我手腕有些痛  🇨🇳🇬🇧  I have some pain in my wrist
那会很痛的  🇨🇳🇬🇧  Its going to hurt
我的手很冷  🇨🇳🇬🇧  My hands are cold
我的手很痒  🇨🇳🇬🇧  My hands are itchy
我也很头痛  🇨🇳🇬🇧  I have a headache, too
很怕痛  🇨🇳🇬🇧  Im afraid of pain
很痛吧  🇨🇳🇬🇧  It hurts, doesit titdown
很疼痛  🇨🇳🇬🇧  Its painful
脚很痛  🇨🇳🇬🇧  The foot hurts
这是很痛苦的  🇨🇳🇬🇧  Its painful
是手腕痛吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a wrist pain