Chinese to Vietnamese

How to say 帮我看一下杯子,帮我买一个杯子 in Vietnamese?

Nhìn chén cho tôi và mua cho tôi một cốc

More translations for 帮我看一下杯子,帮我买一个杯子

帮我收了这个杯子  🇨🇳🇬🇧  Help me get this cup
一个杯子  🇨🇳🇬🇧  A cup
给我一个杯子  🇨🇳🇬🇧  Give me a cup
被子杯子帮我拿床被子  🇨🇳🇬🇧  The quilt cup helped me to get the bed quilt
一杯子  🇨🇳🇬🇧  A cup
请帮你妈妈拿一个杯子  🇨🇳🇬🇧  Please help your mother get a cup
有一个杯子  🇨🇳🇬🇧  There is a cup
一个杯子里  🇨🇳🇬🇧  In a cup
我需要一个杯子  🇨🇳🇬🇧  I need a cup
给我一个空杯子  🇨🇳🇬🇧  Give me an empty cup
请给我一个杯子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a cup
杯子杯子  🇨🇳🇬🇧  Cups
我放下杯子  🇨🇳🇬🇧  I put down the cup
请帮我来一杯水  🇨🇳🇬🇧  Please help me with a glass of water
能给我一个杯子吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have a cup
帮我倒一杯蜂蜜水  🇨🇳🇬🇧  Pour me a glass of honey water
杯子没有杯子  🇨🇳🇬🇧  There is no cup
请帮我倒在杯子里,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please pour me in the cup, thank you
一次性杯子  🇨🇳🇬🇧  Sanitary cup
拿一些杯子  🇨🇳🇬🇧  Take some cups

More translations for Nhìn chén cho tôi và mua cho tôi một cốc

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di