Chinese to Vietnamese

How to say 我在這裡 in Vietnamese?

Tôi ở đây

More translations for 我在這裡

你想在這裡  🇨🇳🇬🇧  You want to be here
我想去這裡  🇨🇳🇬🇧  I want to go here
我喜歡這裡  🇨🇳🇬🇧  I love it here
你在哪裡什麼時候到我這裡  🇨🇳🇬🇧  Where are you when and when to come to me
是在這裡找什麼  🇨🇳🇬🇧  Is here to find what
這裡不是救助站  🇨🇳🇬🇧  This isnt a relief station
我要去倫敦在這裡轉機怎麼走  🇨🇳🇬🇧  Im going to London to transfer here
你這裡的房間有開嗎  🇨🇳🇬🇧  Is your room open
賽冰箱裡在冰箱裡  🇨🇳🇬🇧  Races in the fridge
在冰箱裡  🇨🇳🇬🇧  Its in the fridge
你在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where are you
你離這裡離你離家不遠吧  🇨🇳🇬🇧  Youre not far from here, youre not far from home
車站在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Where is the station
換幣在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the change of currency
廁所在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the toilet
在哪裡見面  🇨🇳🇬🇧  Where to meet
抱歉,我在這裡只是看看日記和相片。我沒有安裝wechat  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im just looking at the sun and photos here. I dont have an amp chat
抱歉,我在這裡只是看看文章和相片。我沒有安裝wechat  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im just looking at the articles and photos here. I dont have an amp chat
加油站在哪裡  🇨🇳🇬🇧  Wheres the gas station
你在台灣那裡  🇨🇳🇬🇧  Youre in Taiwan

More translations for Tôi ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it