找女朋友。不去嫖 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a girlfriend. Dont go | ⏯ |
我去找我的女朋友,他在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my girlfriend | ⏯ |
我去找我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my friend | ⏯ |
是找女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girlfriend | ⏯ |
你给我找个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You get me a girlfriend | ⏯ |
我需要找女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need a girlfriend | ⏯ |
我去找朋友办事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to my friends | ⏯ |
我女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My girlfriend | ⏯ |
我要去找我朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my friend | ⏯ |
我想找个外国女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a foreign girlfriend | ⏯ |
我现在就想找女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a girlfriend right now | ⏯ |
谢谢你帮我找女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for helping me find a girlfriend | ⏯ |
朋友去找杰德 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend went to find Jed | ⏯ |
找朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a friend | ⏯ |
我朋友都想带出去 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends want to take it out | ⏯ |
女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriend | ⏯ |
女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl friend | ⏯ |
女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Girlfriend | ⏯ |
他找了一个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He found a girlfriend | ⏯ |
你们是找女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girlfriend | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |