缩写 🇨🇳 | 🇬🇧 Abbreviation | ⏯ |
They are缩写 🇨🇳 | 🇬🇧 They are abbreviations | ⏯ |
是……的缩写 🇨🇳 | 🇬🇧 Is...... Abbreviation of | ⏯ |
我不能用钢笔写 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant write with a pen | ⏯ |
字母表 (缩写 🇨🇳 | 🇬🇧 Alphabet (abbreviated) | ⏯ |
英格兰缩写 🇨🇳 | 🇬🇧 English abbreviation | ⏯ |
我看不懂缩写 英语不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read abbreviations, English is not good | ⏯ |
澳大利亚缩写 🇨🇳 | 🇬🇧 Australian abbreviation | ⏯ |
不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Out-of-service | ⏯ |
用的是一伸缩差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Use a telescopic similar | ⏯ |
不用写笔记吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have to write notes | ⏯ |
他不能写故事 🇨🇳 | 🇬🇧 He cant write stories | ⏯ |
你能用英语写一个故事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you write a story in English | ⏯ |
就是缩写患者满意度 🇨🇳 | 🇬🇧 is the abbreviation of patient satisfaction | ⏯ |
不能通用 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant be universal | ⏯ |
不能用的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not going to work | ⏯ |
可能不用 🇨🇳 | 🇬🇧 Probably not | ⏯ |
能不能帮我写一下,我怕写错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you write it for me, Im afraid I wrote it wrong | ⏯ |
那你不会写写不好呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre not going to write well | ⏯ |
你好,我准备去大哥不能吃,不能用不能用不懂啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I am ready to go to big brother can not eat, can not use can not understand ah | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |