去拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Go get it | ⏯ |
过会儿来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and get it later | ⏯ |
我一会过来自己拿回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come over and take it back | ⏯ |
我一会过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here to get it | ⏯ |
我一会去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it in a moment | ⏯ |
你去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 You go get it | ⏯ |
拿过来,你会讲英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, can you speak English | ⏯ |
等一下,你自己会过去拿点拿个修理表吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, will you go over there and get a repair watch | ⏯ |
再过去拿一张 🇨🇳 | 🇬🇧 Go over and get one more | ⏯ |
我们去逛一下,一会过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go get a look, come over and get it | ⏯ |
过一会送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while, ill send it over | ⏯ |
我先去拿行李,待会儿过来办 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get my luggage first and ill come over later | ⏯ |
我的员工过去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 My employees used to take | ⏯ |
他就是不拿过去 🇨🇳 | 🇬🇧 He just doesnt take it | ⏯ |
没有去过加拿大 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive never been to Canada | ⏯ |
你过去都是拿了这一种 🇨🇳 | 🇬🇧 You used to take this one | ⏯ |
一会在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 For a while in the past | ⏯ |
我一会过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be there in a moment | ⏯ |
不,一会过去 🇨🇳 | 🇬🇧 No, itll be over | ⏯ |
你一会儿帮我送过去是吗?还是我自己过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll send it to me later, wont you? Or do I come and get it myself | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |