Chinese to Vietnamese

How to say 帮我抱一会 in Vietnamese?

Hãy cho tôi một cái ôm trong một thời

More translations for 帮我抱一会

这样抱一会  🇨🇳🇬🇧  Hold on for a while
你借我抱一抱  🇨🇳🇬🇧  You lend me a hug
抱一抱  🇨🇳🇬🇧  Hold on
抱抱我  🇨🇳🇬🇧  Hold me
可以借我抱一抱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you lend me a hug
抱歉打捞一下可以帮我一下么  🇨🇳🇬🇧  Sorry to salvage it, can you help me
妈妈抱一抱  🇨🇳🇬🇧  Moms got a hug
我会帮你  🇨🇳🇬🇧  Ill help you
让我抱抱  🇨🇳🇬🇧  Let me hold me
我想抱抱  🇨🇳🇬🇧  I want to hug
我一会儿帮你下单  🇨🇳🇬🇧  Ill order you later
我会帮您留意一下  🇨🇳🇬🇧  Ill help you keep an eye on it
抱歉,帮不到你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I cant help you
我不会英语抱歉  🇨🇳🇬🇧  I cant speak English Im sorry
可以抱一抱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you hold it
抱一下  🇨🇳🇬🇧  Give it a hug
过来抱抱我  🇨🇳🇬🇧  Come and hug me
我想抱抱你  🇨🇳🇬🇧  I want to hold you
我不会操作,帮我买一下  🇨🇳🇬🇧  I wont do it, buy it for me
抱我  🇨🇳🇬🇧  Hold me

More translations for Hãy cho tôi một cái ôm trong một thời

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing