Chinese to Vietnamese

How to say 电柜晕过去 in Vietnamese?

Nội các đã ngất quá khứ

More translations for 电柜晕过去

电晕  🇨🇳🇬🇧  Corona
电冰柜  🇨🇳🇬🇧  Electric freezer
电视柜  🇨🇳🇬🇧  TV cabinet
强电柜  🇨🇳🇬🇧  Strong electric cabinet
配电柜电源  🇨🇳🇬🇧  Power distribution cabinet power supply
这电脑真晕  🇨🇳🇬🇧  This computer is really dizzy
晕晕的  🇨🇳🇬🇧  Dizzy
好晕晕  🇨🇳🇬🇧  Good dizzy
电视柜怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do TV cabinets sell
晕  🇨🇳🇬🇧  Dizzy
真晕  🇨🇳🇬🇧  True Halo
晕船  🇨🇳🇬🇧  Seasickness
我晕  🇨🇳🇬🇧  Im dizzy
头晕  🇨🇳🇬🇧  Dizzy
晕车  🇨🇳🇬🇧  Carsickness
晕倒  🇨🇳🇬🇧  Faint
晕的  🇨🇳🇬🇧  dizzy
眩晕  🇨🇳🇬🇧  Vertigo
晕死  🇨🇳🇬🇧  Im dizzy
晕厥  🇨🇳🇬🇧  Syncope

More translations for Nội các đã ngất quá khứ

Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me