我后来给你看的那个地点去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I later showed you the place to go to that place | ⏯ |
我知道你的那个宾馆的地方,下面一条路过去一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 I know where youre in that hotel, the next road is the same | ⏯ |
你们去哪一家宾馆玩了?去不去加一个过程 🇨🇳 | 🇬🇧 Which hotel did you play in? Going to add a process | ⏯ |
那我们一起找个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 So lets find a place together | ⏯ |
我们从那个地方过安检 🇨🇳 | 🇬🇧 We went through security from that place | ⏯ |
您在哪个地方下车?你就在那个地方上车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you get off? Youre just getting in the car in that place | ⏯ |
下一个餐馆,我们要去哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Next restaurant, where are we going | ⏯ |
那个给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me that | ⏯ |
我看一下,要不约一个时间我们看我给你我我和你们一块,我看一下,就在那个火炬的那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I see, if not about a time we see I give you me and you a piece, I look, just there the torch | ⏯ |
等一下,我去一个地方买给你,那个是很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill go to a place to buy you, thats good | ⏯ |
我们去另外一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to another place | ⏯ |
我去宾馆,你不在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel, youre not there | ⏯ |
后天下午给你送宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be sent to the hotel the afternoon after tomorrow | ⏯ |
我们不在同一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not in the same place | ⏯ |
你是去哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
你们想去亚龙湾哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go in Yalong Bay | ⏯ |
我们想去这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 We want to go to this place | ⏯ |
我之前看过你好像想去一个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive seen you before as if you wanted to go to a place | ⏯ |
你是在哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
你们去的那个地方是三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The place you went to is on the third floor | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |